VN520


              

精卫填海

Phiên âm : jīng wèi tián hǎi.

Hán Việt : tinh vệ điền hải.

Thuần Việt : Tinh Vệ lấp biển; quyết chí làm đến cùng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tinh Vệ lấp biển; quyết chí làm đến cùng (ví với sự nỗ lực phấn đấu không ngại gian nan)
古代神话,炎帝的女儿在东海淹死,化为精卫鸟,每天衔西山的木石来填东海(见于《山海经·北山经》)后来用精卫填海比喻有深仇大恨,立志必报;也比喻不畏艰难;努力奋斗


Xem tất cả...